Có 2 kết quả:
介質訪問控制層 jiè zhì fǎng wèn kòng zhì céng ㄐㄧㄝˋ ㄓˋ ㄈㄤˇ ㄨㄣˋ ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ ㄘㄥˊ • 介质访问控制层 jiè zhì fǎng wèn kòng zhì céng ㄐㄧㄝˋ ㄓˋ ㄈㄤˇ ㄨㄣˋ ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ ㄘㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
MAC layer
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
MAC layer
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0